| 20601 |
Rút gọn |
12/( căn bậc ba của 3) |
|
| 20602 |
Rút gọn |
(12- căn bậc hai của -81)/2 |
|
| 20603 |
Rút gọn |
(14abc-3)/(21a-3b) |
|
| 20604 |
Rút gọn |
(-15m^5n^-7)/(3m^-2n^-3) |
|
| 20605 |
Rút gọn |
(16m^7x^2)/(-8m^8x^6) |
|
| 20606 |
Rút gọn |
(-16x^7+12x^8)/(6x^8) |
|
| 20607 |
Rút gọn |
17/( căn bậc hai của 10) |
|
| 20608 |
Rút gọn |
(18x^8y^8)/(10x^3) |
|
| 20609 |
Rút gọn |
(-18+2x)/(3/((25x-225)/9)) |
|
| 20610 |
Rút gọn |
(2a^7)/(6a^3) |
|
| 20611 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x |
|
| 20612 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 5^9 |
|
| 20613 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 8^9 |
|
| 20614 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^2y^3 căn bậc bốn của x^5y^4 |
|
| 20615 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 128a^13b^15 |
|
| 20616 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 128x^15 |
|
| 20617 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x=4 |
|
| 20618 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81xy |
|
| 20619 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (68)^2 |
|
| 20620 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (125^n*5^(4n))/(25^(-n)) |
|
| 20621 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của -16^3 |
|
| 20622 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của x/625 căn bậc bốn của 625/y |
|
| 20623 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 2x^2 căn bậc bốn của 3 |
|
| 20624 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 20 |
|
| 20625 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 27 |
|
| 20626 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 48x^16w^17 |
|
| 20627 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 625x^24y^16 |
|
| 20628 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7-3x-8 |
|
| 20629 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8m^5n^6 |
|
| 20630 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8w^3y^3 |
|
| 20631 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 81y^2 |
|
| 20632 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 87 |
|
| 20633 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -294+230 |
|
| 20634 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 3(8 căn bậc ba của 3- căn bậc ba của 9) |
|
| 20635 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 32x^5y^6 |
|
| 20636 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 40a^10b^12 |
|
| 20637 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -40x^8 |
|
| 20638 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 54x^13 |
|
| 20639 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 54x^6y^7 |
|
| 20640 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -80a^9 |
|
| 20641 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (81x^5(y^3))/( căn bậc ba của 3x^2) |
|
| 20642 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x( căn bậc ba của 56x^2- căn bậc ba của x) |
|
| 20643 |
Tìm Tập Xác Định |
-6x^5-7x |
|
| 20644 |
Tìm Tập Xác Định |
6x-11 |
|
| 20645 |
Tìm Tập Xác Định |
6x-6 |
|
| 20646 |
Tìm Tập Xác Định |
7ab^6 |
|
| 20647 |
Tìm Tập Xác Định |
7xb-6xa=cab |
cab |
| 20648 |
Tìm Tập Xác Định |
8a^2-56a |
|
| 20649 |
Tìm Tập Xác Định |
80-23n+n^2 |
|
| 20650 |
Tìm Tập Xác Định |
8x-5 |
|
| 20651 |
Tìm Tập Xác Định |
9(p-2)=8(p-2) |
|
| 20652 |
Tìm Tập Xác Định |
9x^2-4y^2+36z^2=36 |
|
| 20653 |
Tìm Tập Xác Định |
9+3i(7-2i) |
|
| 20654 |
Tìm Tập Xác Định |
9s=89 |
|
| 20655 |
Tìm Tập Xác Định |
a(n)=(2)^(n-1) |
|
| 20656 |
Tìm Tập Xác Định |
a(n)=-5+3(n-1) |
|
| 20657 |
Tìm Tập Xác Định |
A=1000^((0.08)(3)) |
|
| 20658 |
Tìm Tập Xác Định |
arctan(tan(a))=arctan(2.607) |
|
| 20659 |
Tìm Tập Xác Định |
cot(a)=-500 |
|
| 20660 |
Tìm Tập Xác Định |
csc(s)=1.5 |
|
| 20661 |
Tìm Tập Xác Định |
3(-i+3j)-(-i-2j) |
|
| 20662 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của logarit cơ số x của x-1 |
|
| 20663 |
Tìm Tập Xác Định |
-3x(-2/3x-7/3) |
|
| 20664 |
Tìm Tập Xác Định |
3x+2p-1700=0 |
|
| 20665 |
Tìm Tập Xác Định |
3x+8y=0 |
|
| 20666 |
Tìm Tập Xác Định |
3X+y=64 |
|
| 20667 |
Tìm Tập Xác Định |
4a^4-8a^2+1 |
|
| 20668 |
Tìm Tập Xác Định |
4m^4*(6m^2) |
|
| 20669 |
Tìm Tập Xác Định |
4x^2+25 |
|
| 20670 |
Tìm Tập Xác Định |
4x^2-12x |
|
| 20671 |
Tìm Tập Xác Định |
4x^2-5x+8dx |
|
| 20672 |
Tìm Tập Xác Định |
40k^2-90m^2 |
|
| 20673 |
Tìm Tập Xác Định |
4a+4b+2-2a+5b-1 |
|
| 20674 |
Tìm Tập Xác Định |
4x-7y^2+6=0 |
|
| 20675 |
Tìm Tập Xác Định |
525x*(649y) |
|
| 20676 |
Tìm Tập Xác Định |
248ft |
|
| 20677 |
Tìm Tập Xác Định |
25000=10000(1.08)^(9t) |
|
| 20678 |
Tìm Tập Xác Định |
250000-24000t |
|
| 20679 |
Tìm Tập Xác Định |
27x^3+1 |
|
| 20680 |
Tìm Tập Xác Định |
2p-2 căn bậc hai của 4p^3+16p^2+28p-48 |
|
| 20681 |
Tìm Tập Xác Định |
2x+3y=54 |
|
| 20682 |
Tìm Tập Xác Định |
2x+3y-z+2=0 |
|
| 20683 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-2)/(x-4) |
|
| 20684 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-3)/(x+3) |
|
| 20685 |
Tìm Tập Xác Định |
y^2=6x |
|
| 20686 |
Tìm Tập Xác Định |
0.18x-153.6 |
|
| 20687 |
Tìm Tập Xác Định |
0.4x-0.3y=12 |
|
| 20688 |
Tìm Tập Xác Định |
0=-7(1/12)+8(1/12)+y(5/6) |
|
| 20689 |
Tìm Tập Xác Định |
1+ logarit cơ số 2 của n |
|
| 20690 |
Tìm Tập Xác Định |
18 4/6 |
|
| 20691 |
Tìm Tập Xác Định |
2a^2b+2b^2-3ab-4(an-b^2) |
|
| 20692 |
Tìm Tập Xác Định |
2c^5+9cx^2+3x |
|
| 20693 |
Tìm Tập Xác Định |
2e^(x-2)=e^x+7 |
|
| 20694 |
Tìm Tập Xác Định |
2k^2-14=-3x |
|
| 20695 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x+4)/(x^2-49) |
|
| 20696 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x+4)/(x^3-9x^2+20x) |
|
| 20697 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x-2)/(x^2+9x) |
|
| 20698 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x-5)/(x+5) |
|
| 20699 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x-5)/(x-1) |
|
| 20700 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=10x+5 |
|